Có 2 kết quả:

奴隶主 nú lì zhǔ ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ奴隸主 nú lì zhǔ ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slave owner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slave owner

Bình luận 0